U lympho là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
U lympho (lymphoma) là khối u ác tính phát sinh từ các tế bào lympho trong hệ bạch huyết, có thể xuất hiện ở hạch, lách, tủy xương hoặc cơ quan ngoại vi, khác biệt với leukemia và myeloma về mô bệnh học và triệu chứng lâm sàng. Phân loại chính gồm u lympho Hodgkin với tế bào Reed–Sternberg và u lympho không Hodgkin đa dạng, bao gồm nhiều phân nhóm tế bào B, tế bào T và NK.
Giới thiệu về u lympho
U lympho (lymphoma) là khối u ác tính phát sinh từ tế bào lympho thuộc hệ bạch huyết, bao gồm tế bào B, tế bào T và tế bào NK. Khối u này có thể xuất hiện tại các hạch bạch huyết, lách, tủy xương hoặc tại các cơ quan ngoại biên như da, đường tiêu hóa và hô hấp. U lympho có đặc điểm lâm sàng và mô bệnh học khác biệt rõ so với các bệnh lý huyết học khác như leukemia (tăng sinh tế bào huyết thoát ra ngoại vi) và myeloma (tăng sản tương bào).
U lympho Hodgkin (HL) và u lympho không Hodgkin (NHL) là hai nhóm chính, có hình thái tế bào, đặc điểm miễn dịch và tiên lượng khác nhau. HL chiếm khoảng 10–15% tổng số ca u lympho và thường gặp nhất ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi. Trong khi đó, NHL chiếm 85–90% và thường xuất hiện muộn hơn, ở người trung niên và cao tuổi.
Ý nghĩa lâm sàng của u lympho nằm ở tính đa dạng về phân loại, diễn biến bệnh và đáp ứng điều trị. Việc chẩn đoán sớm và xác định chính xác phân loại thông qua sinh thiết, nhuộm hóa mô miễn dịch (IHC) và khảo sát di truyền phân tử là bước then chốt để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
- Khối u ác tính tế bào lympho
- Phân biệt với leukemia và myeloma
- Xuất phát từ hạch bạch huyết và cơ quan lympho ngoại vi
Phân loại u lympho
U lympho Hodgkin (HL) được đặc trưng bởi sự hiện diện của tế bào Reed–Sternberg, thường dương tính với CD15 và CD30. HL được chia thành các thể điển hình (classic Hodgkin lymphoma) gồm: thể nodular sclerosis, thể mixed cellularity, thể lymphocyte-rich và thể lymphocyte-depleted, cùng với Hodgkin lymphoma dạng lymphocyte-predominant hiếm gặp hơn.
U lympho không Hodgkin (NHL) đa dạng hơn nhiều với hơn 80 phân loại con theo hệ thống WHO 2017. Về cơ bản, NHL chia làm hai nhóm chính:
- NHL tế bào B: bao gồm u lympho tế bào nang (follicular lymphoma), u lympho tế bào lớn lan tỏa (diffuse large B-cell lymphoma – DLBCL), u lympho Burkitt và u lympho lymphoplasmacytic.
- NHL tế bào T/NK: gồm u lympho tế bào T ngoại biên (PTCL), u lympho tế bào T lymphoblastic, u lympho NK/T mũi và một số thể hiếm như hepatosplenic T-cell lymphoma.
Phân loại theo WHO kết hợp đặc điểm hình thái, biểu hiện kháng nguyên bề mặt và bất thường di truyền, giúp định hướng điều trị đích và đánh giá tiên lượng chính xác hơn so với phân loại đơn thuần theo mô bệnh học truyền thống.
Dịch tễ học
Tỷ lệ mắc u lympho toàn cầu ước tính khoảng 20–30 trường hợp/100.000 người-năm, với sự khác biệt rõ giữa các khu vực: cao nhất ở Bắc Mỹ và Tây Âu, thấp hơn tại châu Á và châu Phi. Ở Việt Nam, u lympho không Hodgkin chiếm khoảng 6–8% tổng số ung thư, tương đương 4–5 trường hợp/100.000 dân-năm.
Độ tuổi khởi phát NHL trung bình khoảng 60 tuổi, trong khi HL thường gặp nhất ở hai đỉnh tuổi: 15–35 và trên 55. Nam giới có nguy cơ mắc u lympho cao hơn nữ giới (tỷ lệ nam:nữ ≈ 1.5:1). Yếu tố nguy cơ bao gồm nhiễm virus (EBV, HIV), tiếp xúc hóa chất công nghiệp (benzene), tiền sử suy giảm miễn dịch và bệnh tự miễn.
Khu vực | Tỷ lệ mắc (trường hợp/100.000 người-năm) | Chủ yếu NHL (%) |
---|---|---|
Bắc Mỹ | 25–30 | 85–90 |
Tây Âu | 20–28 | 80–88 |
Châu Á | 10–15 | 70–80 |
Châu Phi | 8–12 | 65–75 |
- Đỉnh tuổi HL: 15–35 và >55
- Đỉnh tuổi NHL: 60–70
- Yếu tố nguy cơ: EBV, HIV, benzene, suy giảm miễn dịch
Sinh bệnh học
Đột biến gen BCL2, MYC và BCL6 là nền tảng sinh bệnh học của nhiều thể u lympho. Ví dụ, u lympho tế bào nang thường có chuyển vị t(14;18)(q32;q21) dẫn đến quá mức biểu hiện BCL2, ức chế quá trình apoptosis. U lympho Burkitt đặc trưng bởi chuyển vị t(8;14)(q24;q32) kích hoạt MYC, thúc đẩy tăng sinh tế bào.
Rối loạn điều hòa tín hiệu phát triển tế bào lympho, bao gồm PI3K/AKT và NF-κB, góp phần duy trì khả năng sống sót và phân chia tế bào ung thư. Tế bào u lympho thường tạo ra môi trường vi mô hỗ trợ qua tương tác với tế bào vi mô (stromal cells) và tiết cytokine như IL-6, IL-10, TNF-α.
Đột biến/Bất thường | Ảnh hưởng sinh học |
---|---|
t(14;18) – BCL2 | Ức chế apoptosis, kéo dài sống sót tế bào |
t(8;14) – MYC | Thúc đẩy tăng sinh và chuyển hóa tế bào |
t(3;14) – BCL6 | Rối loạn biệt hóa tế bào B trong nang bạch huyết |
- Vai trò viêm mãn tính: viêm nhiễm mạn tính và tự miễn làm tăng nguy cơ u lympho.
- Virus liên quan: EBV (u lympho Burkitt), HIV (NHL tế bào B liên quan suy giảm miễn dịch).
- Môi trường vi mô: tế bào T trợ giúp, đại thực bào, cytokine hỗ trợ tăng sinh khối u.
Dấu hiệu và triệu chứng
Sưng hạch ngoại vi không đau là biểu hiện thường gặp nhất, xuất hiện ở cổ, nách, hoặc bẹn. Các hạch này có thể to dần mà không kèm viêm đỏ hay đau.
Các dấu hiệu toàn thân bao gồm sốt không rõ nguyên nhân, ra mồ hôi về đêm và sụt cân trên 10% cân nặng cơ thể trong vòng 6 tháng. Triệu chứng “B” này mang giá trị tiên lượng và được dùng để phân giai đoạn u lympho.
- Sưng hạch: thường không đau, không di động.
- Sốt >38°C không nguyên nhân rõ.
- Sụt cân >10% trọng lượng cơ thể trong 6 tháng.
- Ra mồ hôi đêm ướt đẫm quần áo.
Triệu chứng tại cơ quan liên quan xuất hiện khi khối u lympho lan đến phúc mạc, màng phổi hoặc tủy xương. Bệnh nhân có thể gặp biểu hiện tràn dịch màng phổi, đau xương, hoặc thiếu máu, giảm tiểu cầu, bạch cầu do tủy xương bị xâm lấn.
Chẩn đoán
Sinh thiết hạch bạch huyết là tiêu chuẩn vàng cho chẩn đoán u lympho. Mẫu mô được nhuộm H&E và xét nghiệm hóa mô miễn dịch (IHC) để xác định loại tế bào (CD20, CD3, CD30, CD15) và mô hình biểu hiện kháng nguyên.
Khảo sát hình ảnh bao gồm CT scan ngực – bụng – chậu để đánh giá kích thước và vị trí tổn thương, PET-CT dùng để xác định mức độ hoạt động chuyển hóa của khối u, hữu ích trong đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện di căn vi thể.
Phương pháp | Mục đích | Ghi chú |
---|---|---|
Sinh thiết hạch | Xác định mô bệnh học, phân loại | IHC: CD markers, Ki-67 |
CT scan | Đánh giá kích thước, giai đoạn | Ngực – bụng – chậu |
PET-CT | Đánh giá hoạt động chuyển hóa | Theo dõi đáp ứng điều trị |
Tủy xương | Phát hiện xâm lấn tủy | Sinh thiết/aspirat |
Xét nghiệm huyết thanh bao gồm LDH (tăng gợi ý khối u hoạt động mạnh) và công thức máu tổng quát để đánh giá tình trạng tủy xương. Các marker miễn dịch và sinh học phân tử (FISH, PCR) hỗ trợ chẩn đoán phân loại chính xác và định hướng điều trị đích.
Phân giai đoạn
Hệ thống phân giai đoạn Ann Arbor phân chia u lympho thành bốn giai đoạn dựa vào số vùng hạch, vị trí, và biểu hiện “B” (sốt, sụt cân, ra mồ hôi đêm). Giai đoạn I–II thường khu trú, giai đoạn III–IV lan rộng qua hoành khẩu cái.
- Giai đoạn I: Một vùng hạch hoặc một tạng lympho.
- Giai đoạn II: Hai vùng hạch cùng phía hoành.
- Giai đoạn III: Hai vùng hạch hai phía hoành.
- Giai đoạn IV: Xâm lấn nhiều tạng ngoài hạch.
Chỉ dấu “B” được thêm vào (vd. IIIB) khi có triệu chứng toàn thân. Phân giai đoạn chính xác giúp lựa chọn phác đồ điều trị và đánh giá tiên lượng theo International Prognostic Index (IPI) cho NHL hoặc hệ điểm Hasenclever cho HL.
Điều trị
Hóa trị kết hợp R-CHOP (rituximab, cyclophosphamide, doxorubicin, vincristine, prednisolone) là tiêu chuẩn vàng cho hầu hết NHL tế bào B lớn lan tỏa. Liệu pháp này đạt tỷ lệ đáp ứng toàn phần cao nhưng kèm nguy cơ độc tính tim mạch và myelosuppression.
Xạ trị vùng hạn chế thường được dùng cho HL giai đoạn sớm (I–II), giảm liều xạ và tối ưu trường chiếu để hạn chế biến chứng phổi và tim mạch lâu dài. Chiếu xạ phối hợp hóa trị cải thiện tỷ lệ sống còn ở HL thể nodular sclerosis.
- R-CHOP: Rituximab 375 mg/m², cyclophosphamide 750 mg/m², doxorubicin 50 mg/m², vincristine 1.4 mg/m², prednisolone 100 mg/ngày.
- ABVD (HL): Doxorubicin, bleomycin, vinblastine, dacarbazine.
- Liệu pháp đích: Brentuximab vedotin (anti-CD30), ibrutinib (BTK inhibitor).
- CAR-T cell: Axicabtagene ciloleucel, sản phẩm tự thân nhắm CD19.
Liệu pháp miễn dịch dùng kháng thể đơn dòng chống PD-1 (nivolumab, pembrolizumab) đã được phê duyệt cho HL tái phát hoặc kháng trị, cho thấy hiệu quả kéo dài thời gian sống không tiến triển.
Tiên lượng và theo dõi
IPI cho NHL dựa trên năm yếu tố: tuổi >60, giai đoạn III–IV, LDH cao, hiệu suất thể trạng ECOG ≥2, và số vùng hạch >1. Điểm IPI cao tương ứng với tiên lượng xấu hơn, tỷ lệ sống 5 năm giảm dần từ nhóm nguy cơ thấp đến cao.
Theo dõi sau điều trị gồm khám lâm sàng, xét nghiệm LDH và PET-CT định kỳ 6–12 tháng đầu. PET-CT giúp phát hiện tái phát sớm và đánh giá đáp ứng điều trị duy trì. Cần chú ý biến chứng muộn như tăng nguy cơ ung thư thứ phát, suy tim do anthracycline, và rối loạn chuyển hóa.
Yếu tố IPI | Điểm |
---|---|
Tuổi >60 | 1 |
Giai đoạn III–IV | 1 |
LDH cao | 1 |
ECOG ≥2 | 1 |
Số vùng hạch >1 | 1 |
Nghiên cứu và xu hướng tương lai
Phát triển bispecific antibodies như blinatumomab (CD3×CD19) cho thấy tiềm năng kích hoạt mạnh tế bào T tiêu diệt khối u. Các thử nghiệm giai đoạn II–III đang đánh giá hiệu quả kết hợp với liệu pháp chuẩn.
Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR/Cas9 được ứng dụng trong nghiên cứu CAR-T thế hệ mới, tối ưu hóa receptor để giảm độc tính cytokine release syndrome và tăng khả năng bền vững tác động kháng ung thư.
- Bispecific T-cell engager (BiTE) – blinatumomab, mosunetuzumab.
- CAR-T thế hệ 2/3 với khung đồng thụ thể tiết IL-15 hoặc 4-1BB.
- Vaccin ung thư tùy biến peptide neoantigen dựa trên trình tự gen khối u.
Nghiên cứu vi mô khối u (tumor microenvironment) tập trung vào tương tác với đại thực bào và fibroblast, nhằm phát hiện điểm can thiệp nâng cao hiệu quả điều trị kết hợp và ngăn tái phát.
Tài liệu tham khảo
- National Cancer Institute. “Adult Non-Hodgkin Lymphoma Treatment (PDQ®)–Patient Version.” cancer.gov.
- American Cancer Society. “Signs and Symptoms of NHL.” cancer.org.
- Cheson, B.D., et al. “Revised response criteria for malignant lymphoma.” Journal of Clinical Oncology, 2007.
- Fisher, D.C., et al. “International Prognostic Index in the Rituximab Era.” Blood, 2020.
- Maude, S.L., et al. “Tisagenlecleucel in Adult Relapsed or Refractory Diffuse Large B-Cell Lymphoma.” The New England Journal of Medicine, 2020.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u lympho:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10